Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
carving-knife




carving-knife
['kɑ:viηnaif]
danh từ
dao lạng thịt


/'kɑ:viɳnaif/

danh từ
dao lạng thịt

Related search result for "carving-knife"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.