cabbalism
cabbalism | [kə'bɑ:lizm] | | Cách viết khác: | | cabalism |  | [kə'bɑ:lizm] |  | danh từ | |  | cách học pháp thuật; cách luyện phù chú | |  | thuật thần bí, thuật phù thuỷ |
/kə'bɑ:lizm/ (cabalism) /kə'bɑ:lizm/
danh từ
cách học pháp thuật; cách luyện phù chú
thuật thuần bí, thuật phù thuỷ
|
|