|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
busybody
danh từ (xấu) người hay dính vào chuyện người khác
busybody | ['bizi,bɔdi] | | danh từ | | | người lúc nào cũng hối hả bận rộn | | | người lăng xăng; người hay dính vào việc của người khác; người nhanh nhẩu đoản | | | người bao biện | | | người gây sự bất hoà |
|
|
|
|