Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
busybody




danh từ
(xấu) người hay dính vào chuyện người khác



busybody
['bizi,bɔdi]
danh từ
người lúc nào cũng hối hả bận rộn
người lăng xăng; người hay dính vào việc của người khác; người nhanh nhẩu đoản
người bao biện
người gây sự bất hoà



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.