break-up
break-up | ['breikʌp] |  | danh từ | |  | sự tan ra (băng...), sự nứt vỡ | |  | sự tan rã, sự suy sụp | |  | sự giải tán (đám đông) | |  | sự đóng cửa trường (nghỉ hè) |
/'breik'ʌp/
danh từ
sự tan ra (băng...), sự nứt vỡ
sự tan rã, sự suy sụp
sự giải tán (đám đông)
sự đóng cửa trường (nghỉ hè)
|
|