bravo
bravo | [brɑ:'vou] |  | danh từ, số nhiều bravos |  | [brɑ:'vouz] | |  | kẻ đi giết người thuê | |  | kẻ cướp | |  | lời hoan hô |  | thán từ | |  | hay!, hay lắm!, hoan hô! |
/'brɑ:'vou/
danh từ, số nhiều bravos /'brɑ:'vouz/, bravoes /'brɑ:'vouz/
kẻ đi giết người thuê
kẻ cướp
danh từ
lời hoan hô
thán từ
hay!, hay lắm!, hoan hô!
|
|