|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bozo
danh từ
(tiếng lóng) gã đàn ông, thằng cha You mean the bozo with the glasses? Anh ám chỉ gã đeo kính đó à?
bozo![](img/dict/02C013DD.png) | ['bəʊzəʊ] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (tiếng lóng) gã đàn ông, thằng cha | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | You mean the bozo with the glasses? | | Anh ám chỉ gã đeo kính đó à? |
| ![](img/dict/02C013DD.png) | [bozo] | ![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | a person who does unusual things, a nerd | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Lenny is kind of a bozo. He laughs at the wrong time. |
|
|
|
|