|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bodyguard ![](images/dict/b/bodyguard.gif)
danh từ
người hoặc nhóm người có nhiệm vụ bảo vệ một nhân vật quan trọng; vệ sĩ; đội bảo vệ The President's bodyguard is/are armed Vệ sĩ của Tổng thống có mang vũ khí
bodyguard![](img/dict/02C013DD.png) | ['bɔdigɑ:d] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người hoặc nhóm người có nhiệm vụ bảo vệ một nhân vật quan trọng; vệ sĩ; đội bảo vệ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | The President's bodyguard is/are armed | | Vệ sĩ của Tổng thống có mang vũ khí |
|
|
|
|