Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
biconvex




biconvex
[bai'kɔnveks]
tính từ
(vật lý) hai mặt lồi



hai phía lỗi

/bai'kɔnveks/

tính từ
(vật lý) hai mặt lồi

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.