Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
beargarden




beargarden
['beə,gɑ:dn]
danh từ
cảnh ồn ào hỗn độn


/'beə,gɑ:dn/

danh từ
cảnh ồn ào hỗn độn

Related search result for "beargarden"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.