Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
barn-owl




barn-owl
['bɑ:n'aul]
danh từ
(động vật học) chim lợn


/'bɑ:naul/

danh từ
(động vật học) chim lợn

Related search result for "barn-owl"
  • Words contain "barn-owl" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    cú vọ vựa

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.