backstairs
backstairs | ['bæksteəz] |  | danh từ | |  | (số nhiều) cầu thang sau | |  | lối lén lút; mưu mô lén lút |  | tính từ | |  | lén lút, bí mật, ẩn, kín | |  | backstairs diplomacy | | ngoại giao bí mật |
/'bæk'steəs/
danh từ
(số nhiều) cầu thang sau
lối lén lút; mưu mô lém lút
tính từ
lén lút, bí mật, ẩn, kín backstairs diplomacy ngoại giao bí mật
|
|