aversion
aversion | [ə'və:∫n] |  | danh từ | |  | sự ghét; ác cảm | |  | to take (conceive, feel) an aversion to someone | | ghét ai, có ác cảm với ai | |  | sự không thích, sự không muốn | |  | to have (feel) an aversion to something | | không thích cái gì | |  | cái mình ghét | |  | one's pet aversion | | (đùa cợt) cái mình ghét nhất | |  | taking freedoms with women is one of his pet aversions | | suồng sã với phụ nữ là một trong những điều mà anh ta ghét nhất |
/ə'və:ʃn/
danh từ
sự ghét; ác cảm to take (conceive, feel) an aversion to someone ghét ai, có ác cảm với ai
sự không thích, sự không muốn to have (feel) an aversion to something không thích cái gì
cái mình ghét one's pet aversion (đùa cợt) cái mình ghét nhất
|
|