 | [ɔ:'θɔritətiv] |
 | tính từ |
|  | có căn cứ đích xác; có thể tin được; có thẩm quyền |
|  | an authoritative report |
| một bản báo cáo có căn cứ |
|  | information from an authoritative source |
| thông tin từ một nguồn có thẩm quyền |
|  | đưa ra với quyền lực; chính thức |
|  | authoritative instructions/orders |
| những chỉ thị/mệnh lệnh quyết đoán |
|  | biểu thị hoặc cho thấy quyền thế |
|  | an authoritative tone of voice |
| một giọng nói quyền hành |
|  | every authoritative attitude is always attached to the bureaucracy |
| thái độ hách dịch luôn gắn liền với thói quan liêu |