 | thành ngữ wheel |
|  | at/behind the wheel (of something) |
|  | lái (xe cộ, tàu) |
|  | (nghĩa bóng) điều khiển (cái gì) |
|  | who was at the wheel when the car crashed? |
| ai lái xe khi chiếc xe đâm? |
|  | with her at the wheel, the company began to prosper |
| dưới sự điều khiển của cô ấy, công ty đã bắt đầu phát đạt |