asylum
asylum | [ə'sailəm] |  | danh từ | |  | nơi an toàn, nơi ẩn nấp | |  | to ask for political asylum | | xin tị nạn chính trị | |  | nhà thương điên, dưỡng trí viện |
/ə'sailəm/
danh từ
viện cứu tế orphan asylum viện cứu tế trẻ mồ côi asylum for the aged viện an dưỡng cho người già
nhà thương điên, bệnh viện tinh thần kinh ((cũng) clunatic asylum)
nơi trú ẩn, nơi ẩn náu; nơi nương náu to offord asylum to someone cho ai nương náu
|
|