|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
argumentative
argumentative![](img/dict/02C013DD.png) | [,ɑ:gju'mentətiv] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thích tranh cãi, hay cãi lẽ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | để tranh cãi, để tranh luận | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có lý, có luận chứng, lôgíc |
/,ɑ:gju'mentətiv/
tính từ
thích tranh cãi, hay cãi lẽ
để tranh cãi, để tranh luận
có lý, có luận chứng, lôgíc
|
|
|
|