Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
apricot





apricot
['eiprikɔt]
danh từ
quả mơ
cây mơ
màu mơ chim


/'eiprikɔt/

danh từ
quả mơ
cây mơ
màu mơ chim

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "apricot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.