apple-sauce
apple-sauce | ['æpl'sɔ:s] |  | danh từ | |  | táo thắng nước đường | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), lóng sự nịnh hót, sự xiểm nịnh |  | thán từ | |  | vô lý! tào lao! |
/'æpl'sɔ:s/
danh từ
táo thắng nước đường
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), lóng sự nịnh hót, sự xiểm nịnh
thán từ
vô lý! tào lao!
|
|