|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antitrinitarian
antitrinitarian | ['ænti,trini'teəriən] |  | tính từ | |  | chống thuyết ba ngôi một thể |  | danh từ | |  | người chống thuyết ba ngôi một thể |
/'ænti ,trini'teəriən/
tính từ
chống thuyết ba ngôi một thể
danh từ
người chống thuyết ba ngôi một thể
|
|
|
|