Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anti-government




anti-government
[,ænti'gʌvnmənt]
tính từ
chống chính phủ
anti-government protests
những vụ phản đối chính phủ


/'ænti'gʌvnmənt/

tính từ
chống chính phủ

Related search result for "anti-government"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.