ambulatory
ambulatory | ['æmbjulətəri] |  | tính từ | |  | (thuộc) sự đi lại, dùng để đi lại | |  | đi lại, đi chỗ này chỗ khác, di động không ở một chỗ | |  | (y học) đi lại được, không phải nằm (người bệnh) |
/'æmbjulətəri/
tính từ
(thuộc) sự đi lại, dùng để đi lại
đi lại, đi chỗ này chỗ khác, di động không ở một chỗ
(y học) đi lại được không phải nằm (người bệnh)
|
|