allure
allure | [ə'ljuə] |  | danh từ | |  | sức quyến rũ, sức lôi cuốn, sức cám dỗ; duyên |  | ngoại động từ | |  | quyến rũ, lôi cuốn, cám dỗ; làm say mê, làm xiêu lòng |
/ə'ljuə/
danh từ
sức quyến rũ, sức lôi cuốn, sức cám dỗ; duyên
ngoại động từ
quyến rũ, lôi cuốn, cám dỗ; làm say mê, làm xiêu lòng
|
|