alimentary
alimentary | [,æli'mentəri] |  | tính từ | |  | (thuộc) đồ ăn, dinh dưỡng, bổ dưỡng | |  | alimentary products | | thực phẩm | |  | alimentary tract | | đường tiêu hoá | |  | cấp dưỡng | |  | alimentary endowment | | tiền cấp dưỡng |
/,æli'mentəri/
tính từ
(thuộc) đồ ăn; nuôi dưỡng, dinh dưỡng alimentary products thực phẩm alimentary tract đường tiêu hoá
bổ, có chất bổ
cấp dưỡng alimentary endowment tiền cấp dưỡng
|
|