agenda
agenda | [ə'dʒendə] |  | danh từ | |  | những vấn đề/công việc phải bàn tại một cuộc họp, buổi lễ...; chương trình nghị sự | |  | What's the next item on the agenda? | | Mục tiếp theo trong chương trình nghị sự là gì? | |  | The agenda for the seminar is as follows .... | | Chương trình nghị sự của buổi hội thảo là như sau... |
(Tech) đề tài thảo luận, chương trình nghị sự, nghị trình
/ə'dʤendə/
danh từ
(số nhiều) những việc phải làm
chương trình nghị sự
nhật ký công tác
|
|