aftermath
aftermath | ['ɑ:ftəmæθ] |  | danh từ | |  | (như) after-grass | |  | hậu quả, kết quả (thường) là tai hại | |  | The aftermath of war | | hậu quả của chiến tranh |
/'ɑ:ftəmæθ/
danh từ
(như) after-grass
hậu quả, kết quả (thường là tai hại) The aftermath of war hậu quả của chiến tranh
|
|