Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
affidavit




affidavit
[,æfi'deivit]
danh từ
(pháp lý) bản khai có tuyên thệ
to make/sign an affidavit
làm/ký một bản khai có tuyên thệ trước toà
to take an affidavit
nhận một bản khai có tuyên thệ (quan toà)
nội động từ
(thông tục) làm một bản khai có tuyên thệ


/,æfi'deivit/

danh từ
(pháp lý) bản khai có tuyên thệ
to swear (make) an affidavit làm một bản khai có tuyên thệ trước toà
to take an affidavit nhận một bản khai có tuyên thệ (quan toà)
(thông tục) làm một bản khai có tuyên thệ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.