aerodynamics 
aerodynamics | ['eəroudai'næmiks] |  | danh từ, số nhiều dùng như số ít | |  | khí động lực học | |  | cosmical aerodynamics | | khí động lực học vũ trụ |
khí động lực học
/'eəroudai'næmiks/
danh từ, số nhiều (dùng như số ít)
khí động lực học cosmical aerodynamics khí động lực học vũ trụ
|
|