|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
adornment
adornment | [ə'dɔ:nmənt] | | danh từ | | | sự tô điểm, sự trang trí, sự trang hoàng | | | đồ trang điểm; đồ trang trí | | | personal adornments | | đồ tư trang |
/ə'dɔ:nmənt/
danh từ sự tô điểm, sự trang trí, sự trang hoàng đồ trang điểm; đồ trang trí personal adornments đồ tư trang
|
|
|
|