additional
additional | [ə'di∫ənl] |  | tính từ | |  | cộng thêm; thêm vào | |  | additional charge | | phần tiền phải trả thêm | |  | additional supplies | | đồ cung cấp thêm | |  | an additional part | | phần phụ vào |
/ə'diʃənl/
tính từ
thêm vào, phụ vào, tăng thêm an additional charge phần tiền phải trả thêm an additional part phần phụ vào
|
|