|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
actuality
actuality | [,æktju'æliti] |  | danh từ | |  | thực tế, thực tại | |  | (actualities) điều kiện hiện tại; thời sự |
/,æktju'æliti/
danh từ
thực tế, thực tại
(số nhiều) điều kiện hiện tại, điều kiện thực tế
(nghệ thuật) hiện thực
|
|
|
|