accountant 
accountant | [ə'kauntənt] |  | danh từ | |  | nhân viên kế toán, người giữ sổ sách kế toán | |  | chief accountant | | kế toán trưởng | |  | (pháp lý) người có trách nhiệm báo cáo về sổ sách kế toán; người bị can về một vụ tiền nong kế toán |
/ə'kauntənt/
danh từ
nhân viên kế toán, người giữ sổ sách kế toán
(pháp lý) người có trách nhiệm báo cáo về sổ sách kế toán; người bị can về một vụ tiền nong kế toán
|
|