abundance
abundance | [ə'bʌndəns] |  | danh từ | |  | sự nhiều, sự giàu có, sự phong phú, sự dư dật | |  | there was good food in abundance at the party; there was an abundance of good food at the party | | tại buổi liên hoan, thức ăn ngon ê hề | |  | to live in abundance | | sống dư dật | |  | sự dạt dào (tình cảm, cảm xúc) | |  | abundance of the heart | | sự dạt dào tình cảm |
/ə'bʌndəns/
danh từ
sự nhiều, sự giàu có, sự phong phú; sự thừa thãi, sự dư dật to live in abundance sống dư dật
sự dạt dào (tình cảm, cảm xúc) abundance of the heart sự dạt dào tình cảm
tình trạng rất đông người
|
|