|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
a priori
a+priori![](img/dict/02C013DD.png) | ['eiprai'ɔ:rai] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | theo cách suy diễn; theo cách diễn dịch | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiên nghiệm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a priori probability | | (toán học) xác suất tiên nghiệm |
tiên nghiệm
/'eiprai'ɔ:rai/
danh từ & phó từ
theo cách suy diễn, theo cách diễn dịch
tiên nghiệm probability a_priori (toán học) xác xuất tiên nghiệm
|
|
|
|