 | [wel∫] |
| Cách viết khác: |
| welch |
 | [wel∫] |
 | nội động từ |
|  | (to welsh on something) lẩn tránh việc trả nợ (nhất là trong cờ bạc); quỵt; trốn nợ; chạy làng |
|  | to welsh on one's debts |
| chạy làng các món nợ của mình |
|  | (to welsh on somebody) thất hứa với ai |
|  | she welshed on (the bargain she made) with us |
| cô ấy đã thất hứa (về sự thoả thuận cô ấy đã có) với chúng tôi |
|  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không làm tròn nhiệm vụ |
 | tính từ |
|  | (Welsh) (thuộc) xứ Wales, (thuộc) nhân dân xứ Wales, (thuộc) ngôn ngữ xứ Wales |
|  | Welsh coastline |
| đường bờ biển xứ Wales |
|  | Welsh poetry |
| thơ xứ Wales |
 | danh từ |
|  | tiếng Xentơ của xứ Wales |
|  | (the Welsh) (số nhiều) nhân dân xứ Wales |