Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
Nazism




Nazism
['na:tsizəm]
danh từ
chủ nghĩa phát xít Đức; chủ nghĩa quốc xã


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nazism"
  • Words pronounced/spelled similarly to "nazism"
    nanism nazism

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.