argentine
argentine | ['ɑ:dʒəntain] |  | tính từ | |  | (thuộc) bạc; bằng bạc |  | danh từ | |  | chất giống bạc, kim loại mạ bạc | |  | (động vật học) cá quế bạc | |  | (khoáng chất) đá bạc |
/'ɑ:dʤəntain/
tính từ
(thuộc) bạc; bằng bạc
danh từ
chất giống bạc, kim loại mạ bạc
(động vật học) cá quế bạc
(khoáng chất) đá bạc
|
|