Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
投鼠忌器


[tóushǔjìqì]
Hán Việt: ĐẦU THỬ KỴ KHÍ
ném chuột sợ vỡ bình; muốn đánh kẻ xấu nhưng còn e ngại。要打老鼠又怕打坏了它旁边的器物(《汉书·贾谊传》:'里谚曰:欲投鼠而忌器')。比喻想打击坏人而又有所顾忌。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.