|
Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
意味
n |
| ý nghĩa; nghĩa |
| この言葉の意味が分からない: Tôi không hiểu nghĩa của từ này |
| ところで、独立した経済主体あるいは自由な人間とは、ほかに依存しないと意味ではない: Tuy nhiên, chủ thể kinh tế độc lập hoặc con người tự do không có nghĩa là không phụ thuộc vào những thứ khác |
| 「止まれ」って意味: Nó có nghĩa là dừng |
| トミー、青信号ってどんな意味?: Tommy, đèn xanh có nghĩa là gì vậy? |
|
|
|