Chuyển bộ gõ


Từ điển Nga Việt (Russian Vietnamese Dictionary)
сопровождать


° сопровожд́ать несов. 1‚(В)

đi theo, đi kèm; (для охраны) hộ tống, vệ tống, tùy tùng, tùy tòng

    ~ делеѓацию đi theo phái đoàn

(производить одновременно) kèm theo, theo sau, đi đôi với

    ~ речь ж́естами vừa nói vừa làm điệu bộ

муз. đệm theo

    ~ п́ение м́узыкой đệm nhạc cho lời ca, hát có nhạc đệm theo


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.