сопровождать
° сопровожд́ать несов. 1‚(В)
đi theo, đi kèm; (для охраны) hộ tống, vệ tống, tùy tùng, tùy tòng
~ делеѓацию đi theo phái đoàn
(производить одновременно) kèm theo, theo sau, đi đôi với
~ речь ж́естами vừa nói vừa làm điệu bộ
муз. đệm theo
~ п́ение м́узыкой đệm nhạc cho lời ca, hát có nhạc đệm theo
|
|