|
Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
điều khoản
 | [điều khoản] | | |  | clause; provision; terms | | |  | Ký hợp đồng có 12 điều khoản | | | To sign a contract with twelve clauses |
Clause, provition Hợp đồng có mười hai điều khoản A contract with twelve clauses
|
|
|
|