Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
điều chế


[điều chế]
Prepare, make up.
Điều chế thuốc nước
To make up liquid medicines.
Làm công việc điều chế trong phòng thí nghiệm
To be in charge of preparing worl in a laboratory, to be a prepaper (an assistant) in a laboratory.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.