|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đi đến nơi về đến chốn
 | [đi đến nơi về đến chốn] | | |  | to reach one's destination as one likes | | |  | Chiếc xe tuy cũ, nhưng vẫn giúp tôi đi đến nơi về đến chốn | | | The car's old, but it gets me from A to B | | |  | Xe lửa là phương tiện tốt nhất để đi đến nơi về đến chốn | | | The train is the best way of getting from A to B |
|
|
|
|