 | [đồng hồ] |
| |  | clock; watch; wrist-watch; ticker |
| |  | Mặt đồng hồ |
| | Clock-face; dial |
| |  | Vỏ đồng hồ |
| | Clock-case |
| |  | Ông có đồng hồ chứ? |
| | Do you have the time?; Have you got the time? |
| |  | Đồng hồ ông đúng giờ không? |
| | Have you got the exact/right/correct time? |
| |  | Đồng hồ tôi chạy không đúng giờ |
| | My watch is wrong |
| |  | Đồng hồ tôi chậm / nhanh năm phút |
| | My watch is five minutes slow/ fast |
| |  | Chỉnh đồng hồ theo giờ Bắc Kinh |
| | To set a watch to Beijing time |
| |  | Chỉnh cho đồng hồ chạy đúng giờ |
| | To set a clock right |
| |  | Chỉnh cho đồng hồ đi sớm mười phút |
| | To set a clock ten minutes ahead; To put a clock forward ten minutes |
| |  | Nó chưa biết xem đồng hồ |
| | He can't tell the time yet |
| |  | gauge; meter; register; counter |
| |  | Đồng hồ xăng |
| | Fuel gauge |
| |  | Đồng hồ tính lệ phí đỗ xe |
| | Parking-meter |
| |  | Người hay nhìn đồng hồ mong cho mau đến giờ nghỉ |
| |  | Clock-watcher |