Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đồng hồ


[đồng hồ]
clock; watch; wrist-watch; ticker
Mặt đồng hồ
Clock-face; dial
Vỏ đồng hồ
Clock-case
Ông có đồng hồ chứ?
Do you have the time?; Have you got the time?
Đồng hồ ông đúng giờ không?
Have you got the exact/right/correct time?
Đồng hồ tôi chạy không đúng giờ
My watch is wrong
Đồng hồ tôi chậm / nhanh năm phút
My watch is five minutes slow/ fast
Chỉnh đồng hồ theo giờ Bắc Kinh
To set a watch to Beijing time
Chỉnh cho đồng hồ chạy đúng giờ
To set a clock right
Chỉnh cho đồng hồ đi sớm mười phút
To set a clock ten minutes ahead; To put a clock forward ten minutes
Nó chưa biết xem đồng hồ
He can't tell the time yet
gauge; meter; register; counter
Đồng hồ xăng
Fuel gauge
Đồng hồ tính lệ phí đỗ xe
Parking-meter
Người hay nhìn đồng hồ mong cho mau đến giờ nghỉ
Clock-watcher


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.