Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đồng hạng


[đồng hạng]
to be placed equal with somebody; to tie with somebody
Anh ta đồng hạng nhất với võ sĩ Nhật
He's placed equal first with the Japanese boxer
Có hai người đồng hạng ba
There's a tie for third place
Có ba người đồng hạng nhất
Three people tied for first place
Đó là những thí sinh đồng hạng với nhau
Those are equally ranked/placed candidates


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.