 | [đồng hạng] |
| |  | to be placed equal with somebody; to tie with somebody |
| |  | Anh ta đồng hạng nhất với võ sĩ Nhật |
| | He's placed equal first with the Japanese boxer |
| |  | Có hai người đồng hạng ba |
| | There's a tie for third place |
| |  | Có ba người đồng hạng nhất |
| | Three people tied for first place |
| |  | Đó là những thí sinh đồng hạng với nhau |
| | Those are equally ranked/placed candidates |