Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đặt nặng


[đặt nặng]
to insist on...
Nếu tôi là anh, tôi sẽ không đặt nặng vấn đề lương
If I were you, I wouldn't lay too much emphasis on the salary; If I were you, I wouldn't insist on the salary


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.