|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đánh lạc hướng
 | [đánh lạc hướng] | | |  | to put somebody off the scent; to create a diversion | | |  | diversionary | | |  | Lá»i nháºn xét / đỠnghị có tÃnh cách đánh lạc hướng | | | Diversionary remark/proposal |
|
|
|
|