Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
o'clock




o'clock
[ə'klɒk]
phó từ
giờ (theo sau các chữ số từ 1 đến 12)
I go to bed before eleven o'clock
Tôi đi ngủ trước 11 giờ


/klɔk/ (o'clock) /ə'klɔk/

danh từ
đường chỉ viền ở cạnh bít tất
đồng hồ !o'clock
giờ
what o' clock is it? mấy giờ rồi !like a clock
đều đặn, chạy đều, trơn tru, trôi chảy
everything went like a clock mọi việc đều trôi chảy; mọi việc vẫn chạy đều !to put (set) back the clock
(nghĩa bóng) quay lại thời kỳ đã qua; đi ngược lại bánh xe lịch sử, ngăn chặn sự phát triển !to work round the clock
làm việc suốt 12 tiếng; làm việc suốt 24 tiếng

nội động từ
(thể dục,thể thao) bấm giờ (trong một cuộc chạy đua)
ghi giờ
to clock in ghi giờ đến làm
to clock out ghi giờ về (ở nhà máy)

ngoại động từ
(thể dục,thể thao) bấm giờ (một cuộc chạy đua)
(thể dục,thể thao) chạy (đi...) mất... (bao nhiêu thời gian)
he clocked 11 seconds for the 100 meters anh ta chạy 100 mét mất 11 giây


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.