Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cat's-tail


noun
tall marsh plant with cylindrical seed heads that explode when mature shedding large quantities of down;
its long flat leaves are used for making mats and chair seats;
of North America, Europe, Asia and North Africa
Syn:
bullrush, bulrush, nailrod, reed mace, reedmace, Typha latifolia
Hypernyms:
cattail


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.