Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
elephant's-foot


noun
1. South African vine having a massive rootstock covered with deeply fissured bark
Syn:
tortoise plant, Hottentot bread vine, Hottentot's bread vine, Dioscorea elephantipes
Hypernyms:
vine
Member Holonyms:
Dioscorea, genus Dioscorea
Part Meronyms:
Hottentot bread, Hottentot's bread
2. any plant of the genus Elephantopus having heads of blue or purple flowers;
America
Hypernyms:
herb, herbaceous plant
Member Holonyms:
Elephantopus, genus Elephantopus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.