Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
鳞爪


[língzhǎo]
vẩy và móng; chuyện vụn vặt (ví với những cái vụn vặt)。鳞和爪。比喻事情的片断。
这篇小文写的是往事回忆的鳞爪。
bài văn này viết về những hồi ức ngắn ngủi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.